Hình vuông tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

Rate this post

Chào các bạn, trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng để chỉ hình dạng. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về một số hình khối như hình trụ, hình tam giác đều, hình bầu dục, hình thoi, hình hộp, hình vuông, hình bán nguyệt, hình tứ giác, hình trứng, hình lập phương, hình trăng lưỡi liềm, hình nón, hình chóp, hình thất giác, hình chữ nhật, hình tam giác cân, hình bát diện, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu một từ vựng tiếng anh về hình khối khác cũng rất quen thuộc đó là hình vuông. Nếu bạn chưa biết hình vuông tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Hình vuông tiếng anh là gì
Hình vuông tiếng anh là gì

Hình vuông tiếng anh là gì

Square /skweər/

https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2023/06/Square.mp3

Để đọc đúng tên tiếng anh của hình vuông rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ square rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm square /skweər/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ square thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm trong tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.

Xem thêm:  S v o trong tiếng Anh là gì? - Ngolongnd.net

Lưu ý:

  • Hình vuông là một hình tứ giác với 4 cạnh đều bằng nhau và có các góc trong đều là góc vuông.
  • Từ square là để chỉ chung về hình vuông, còn cụ thể hình vuông như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.

Xem thêm: Hình chữ nhật tiếng anh là gì

Hình vuông tiếng anh là gì
Hình vuông tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về hình khối

Sau khi đã biết hình vuông tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng tiếng anh về hình khối khác rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng chỉ hình khối khác trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Square /skweər/: hình vuông
  • Sphere /sfiə/: hình cầu
  • Rectangular /rekˈtæŋ.ɡjə.lər/: hình hộp chữ nhật (cuboid)
  • Octagon /’ɔktəgən/: hình bát giác
  • Nonagon /ˈnɒn.ə.ɡən/: hình cửu giác
  • Heart /hɑːt/: hình trái tim
  • Parallelogram /ˌpær.əˈlel.ə.ɡræm/: hình bình hành (rhomboid)
  • Cylinder /’silində/: hình trụ
  • Ovoid /ˈəʊ.vɔɪd/: hình trứng
  • Heptagon /ˈhep.tə.ɡən/: hình thất giác
  • Rectangle /’rek,tæɳgl/: hình chữ nhật
  • Cone /koun/: hình nón, hình chóp
  • Cube /kju:b/: hình lập phương
  • Decagon /ˈdek.ə.ɡən/: hình thập giác
  • Trapezoid /ˈtræp.ɪ.zɔɪd/: hình tứ giác (US – Trapezium) – quadrilateral
  • Pear-shaped /ˈpeə.ʃeɪpt/: hình quả lê
  • Ellipse /iˈlɪps/: hình elíp
  • Right-angled triangle /ˌraɪt.æŋ.ɡəld ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/: hình tam giác vuông (US – right triangle)
  • Isosceles triangle /aɪˌsɒs.əl.iːz ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/: hình tam giác cân
  • Polygon /ˈpɒl.i.ɡɒn/: hình đa giác
  • Hexagon /’heksægən/: hình lục giác
  • Star /stɑ:/: hình sao
  • Triangle /’traiæɳgl/: hình tam giác
  • Spiral /ˈspaɪə.rəl/: hình xoắn ốc
  • Boxy /ˈbɒk.si/: hình hộp
  • Cross /krɒs/: hình chữ thập (thánh giá)
  • Pentagon /’pentəgən/: hình ngũ giác
  • Trapezium /trəˈpiː.zi.əm/: hình thang (US – Trapezoid)
  • Rhombus /ˈrɒm.bəs/: hình thoi (diamond)
  • Funnel /ˈfʌn.əl/: hình phễu
  • Polyhedron /ˌpɒl.iˈhiː.drən/: khối đa diện
  • Equilateral triangle /ˌiː.kwɪˈlæt.ər.əl ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/: hình tam giác đều
  • Pyramid /’pirəmid/: hình kim tự tháp
  • Octahedron /ˌɒk.təˈhiː.drən/: hình bát diện
  • Shape /ʃeɪp/: hình dạng
Xem thêm:  Reduced Relative Clauses - Past and Present Participles

Như vậy, nếu bạn thắc mắc hình vuông tiếng anh là gì thì câu trả lời là square, phiên âm đọc là /skweər/. Lưu ý là square để chỉ chung về hình vuông chứ không chỉ cụ thể về hình vuông như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể về hình vuông như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ square trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ square rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ square chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ square ngay.