Chào mừng bạn đến với xaydung4.edu.vn trong bài viết về Unit 8 lớp 10 chúng tôi sẽ chia sẻ kinh nghiệm chuyên sâu của mình cung cấp kiến thức chuyên sâu dành cho bạn.
Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và học thuộc Từ vựng (Vocabulary) Unit 8: Science thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Friends Global – sách Chân trời sáng tạo. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.
Tổng hợp từ vựng Unit 8 lớp 10 Friends Global
Tài liệu từ vựng Unit 8 lớp 10 Science chi tiết:
STTTừ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa8A1allow/əˈlaʊ/(v)cho phép2rocky/ˈrɒki/(adj)đá3handle/ˈhændl/(n)tay cầm4main/meɪn/(adj)chính5mostly/ˈməʊstli/(adv)hầu như6cordless/ˈkɔːdləs/(adj)không dây7suppose/səˈpəʊz/(v)cho là8tennis/ˈtenɪs/(n)quần vợt9rechargeable/ˌriːˈtʃɑːdʒəbl/(adj)có thể sạc lại10inventor/ɪnˈventə(r)/(n)người phát minh11busy/ˈbɪzi/(adj)bận rộn12race/reɪs/(n)cuộc đua13company/ˈkʌmpəni/(n)công ty8B – Từ vựng Unit 8 lớp 10 Friends Global: Science14access/ˈækses/(n)truy cập15visit/ˈvɪzɪt/(v)đến thăm16newborn/ˈnjuːbɔːn/(adj)mới sinh17invent/ɪnˈvent/(v)phát minh18city/ˈsɪti/(n)thành phố19waterproof/ˈwɔːtəpruːf/(adj)không thấm nước20wonderful/ˈwʌndəfl/(adj)tuyệt vời21attraction/əˈtrækʃn/(n)điểm du lịch22message/ˈmesɪdʒ/(n)tin nhắn23venue/ˈvenjuː/(n)địa điểm8C24storm/stɔːm/(n)bão25doctor/ˈdɒktə(r)/(n)bác sĩ26danger/deindʒə/(n)nguy hiểm27apologize/əˈpɒlədʒaɪz/(v)xin lỗi28challenge/ˈtʃælɪndʒ/(n)thử thách29complain/kəmˈpleɪn/(v)phàn nàn30enquire/ɪnˈkwaɪə(r)/(v)yêu cầu31encourage/ɪnˈkʌrɪdʒ/(v)khuyến khích32warm/wɔːm/(adj)ấm33entertain/ˌentəˈteɪn/(v)giải trí8D34planet/ˈplænɪt/(n)hành tinh35moon/muːn/(n)mặt trăng36bill/bɪl/(n)hóa đơn37gadget/ˈɡædʒɪt/(n)dụng cụ38dress/dres/(n)váy39scientist/ˈsaɪəntɪst/(n)nhà khoa học40adjust/əˈdʒʌst/(v)điều chỉnh8E – Từ vựng Unit 8 lớp 10 Friends Global: Science41surface/ˈsɜːfɪs/(n)bề mặt42establish/ɪˈstæblɪʃ/(v)thành lập43electricity/ɪˌlekˈtrɪsəti/(n)điện44aeroplane/ˈeərəpleɪn/(n)máy bay45purpose/ˈpɜːpəs/(n)mục đích46musical instrument/ ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənt/(n.phr)nhạc cụ47concert/ˈkɒnsət/(n)buổi hòa nhạc8F48unique/juˈniːk/(adj)độc đáo49discovery/dɪˈskʌvəri/(n)phát hiện, khám phá50demonstrate/ˈdemənstreɪt/(v)chứng tỏ51keyboard/ˈkiːbɔːd/(n)bàn phím52unstable/ʌnˈsteɪbl/(adj)không ổn định53pandemic/pænˈdemɪk/(n)dịch bệnh54experiment/ɪkˈsperɪmənt/(n)thí nghiệm55preserve/prɪˈzɜːv/(v)bảo tồn8G56advertise/ˈædvətaɪz/(v)quảng cáo8H57exhibition/ˌeksɪˈbɪʃn/(n)triển lãm58neighbor/ˈneɪbə/(n)hàng xómReview Unit 859winter/ˈwɪntə(r)/(n)mùa đông60hat/hæt/(n)cái mũ
Xem thêm các tài liệu giải bài tập unit 8:
- Unit 8 lớp 10 Friends Global 8A Vocabulary
- Unit 8 lớp 10 Friends Global 8B Grammar
- Unit 8 lớp 10 Friends Global 8C Listening
- Unit 8 lớp 10 Friends Global 8D Grammar
- Unit 8 lớp 10 Friends Global 8E Word Skills
- Unit 8 lớp 10 Friends Global 8F Reading
- Unit 8 lớp 10 Friends Global 8G Speaking
- Unit 8 lớp 10 Friends Global 8H Writing
- Unit 8 lớp 10 Friends Global 8I Culture
- Review Unit 8 lớp 10 Friends Global
– Kết thúc nội dung Từ vựng Unit 8 tiếng anh 10 Science –
-/-
Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10 : Từ vựng Unit 8 lớp 10 Friends Global. Chúc các em học tốt.