Na + Cl2 → NaCl | Na ra NaCl | Cl2 ra NaCl – VietJack.com

Rate this post

Chào mừng bạn đến với xaydung4.edu.vn trong bài viết về Nacl ra na chúng tôi sẽ chia sẻ kinh nghiệm chuyên sâu của mình cung cấp kiến thức chuyên sâu dành cho bạn.

Phản ứng Na + Cl2 hay Na ra NaCl hoặc Cl2 ra NaCl thuộc loại phản ứng oxi hóa khử, phản ứng hóa hợp đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Na có lời giải, mời các bạn đón xem:

2Na + Cl2 → 2NaCl

Điều kiện phản ứng

– Nhiệt độ.

Cách thực hiện phản ứng

– Cho natri tác dụng với khí clo thu được muối natriclorua.

Hiện tượng nhận biết phản ứng

Natri nóng chảy cháy sáng trong khí clo

Bạn có biết

Natri cũng cho phản ứng với halogen (Cl2; Br2,…) phản ứng tỏa nhiều nhiệt tạo thành muối.

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Cho Na tác dụng với khí clo trong bình nhiệt độ cao. Phản ứng xảy ra với hiệu ứng nhiệt:

A. ΔH = 0 B. ΔH > 0 C. ΔH < 0 D. Không xác định

Hướng dẫn giải:

Đáp án C

Phản ứng đốt cháy Na trong Cl2 tỏa nhiệt mạnh.

Ví dụ 2: Cho 2,3 g Na đun nóng trong khí clo thu được m g muối. Giá trị của m là:

A. 5,85 g B. 2,95 g C. 11,7 g D. 8,775 g

Xem thêm:  Hóa học 12 Bài 26: Kim loại kiềm thổ Soạn Hóa học 12 trang 118

Hướng dẫn giải:

Đáp án A

2Na + Cl2 → 2NaCl

nNaCl = nNa = 0,1 mol ⇒ mNaCl = 0,1.58,5 = 5,85 g

Ví dụ 3: Cho Na tác dụng với Clo nung nóng. Hiện tượng phản ứng xảy ra là:

A. Natri nóng chảy cháy sáng trong khí clo

B. Natri phản ứng dịu nhẹ với khí clo

C. Natri phản ứng tỏa nhiều nhiệt khi tác dụng với khí clo đun nóng

D. Natri tác dụng mãnh liệt với khí clo khi tiếp xúc.

Hướng dẫn giải:

Đáp án A.

Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:

  • 2Na + Br2 → 2NaBr
  • 2Na + I2 → 2NaI
  • 4Na + O2 → 2Na2O
  • 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2
  • 2Na + S → 2Na2S
  • Na + 2HCl → NaCl + H2
  • Na + 2H2SO4 → Na2SO4 + H2
  • 6Na + 2H3PO4 → 2Na3PO4 + 3H2
  • 2Na + H3PO4 → Na2HPO4 + H2
  • 2Na + 2H3PO4 → 2NaH2PO4 + H2
  • 2Na + 2HF → 2NaF + H2
  • 2Na + CuSO4 + 2H2O → Na2SO4 + H2 + Cu(OH)2
  • 2Na + FeSO4 + 2H2O → Na2SO4 + H2 + Fe(OH)2
  • 6Na + Al2(SO4)3 + 6H2O → 3Na2SO4 + H2 + 2Al(OH)3
  • 2Na + ZnSO4 + 2H2O → Na2SO4 + H2 + Zn(OH)2
  • 2Na + PbSO4 + 2H2O → 3Na2SO4 + H2 + Pb(OH)2
  • 6Na + Fe2(SO4)3 + 6H2O → 3Na2SO4 + H2 + 2Fe(OH)3
  • 2Na + CuCl2 + 2H2O → 2NaCl + H2 + Cu(OH)2
  • 2Na + FeCl2 + 2H2O → 2NaCl + H2 + Fe(OH)2
  • 6Na + 2AlCl3 + 6H2O → 6NaCl + 3H2 + 2Al(OH)3
  • 2Na + ZnCl2 + 2H2O → 2NaCl + H2 + Zn(OH)2
  • 3Na + 2FeCl3 + 3H2O → 6NaCl + 3H2 + 2Fe(OH)3
  • 6Na + Cr2(SO4)3 + 6H2O → 3Na2SO4 + H2 + 2Cr(OH)3
  • 6Na + 2CrCl3 + 6H2O → 6NaCl + 3H2 + 2Cr(OH)3
  • 2Na + Cu(NO3)2 + 2H2O → 2NaNO3 + H2 + Cu(OH)2
  • 2Na + Fe(NO3)2 + 2H2O → 2NaNO3 + H2 + Fe(OH)2
  • 6Na + 2Al(NO3)3 + 6H2O → 6NaNO3 + 3H2 + 2Al(OH)3
  • 2Na + Zn(NO3)2 + 2H2O → 2NaNO3 + H2 + Zn(OH)2
  • 2Na + Pb(NO3)2 + 2H2O → 2NaNO3 + H2 + Pb(OH)2
  • 6Na + 2Fe(NO3)3 + 6H2O → 6NaNO3 + 3H2 + 2Fe(OH)3
  • 2Na + 2C2H5OH → 2C2H5ONa + H2
  • 2Na + 2CH3OH → 2CH3ONa + H2
  • 2Na + 2CH3COOH → 2CH3COONa + H2
  • 2Na + 2C6H5OH → 2C6H5ONa + H2
Xem thêm:  Giải Hoá 12 Bài 6: Saccarozơ, Tinh bột và Xenlulozơ SGK trang 33, 34

Săn SALE shopee tháng 6:

  • Tsubaki 199k/3 chai
  • L’Oreal mua 1 tặng 3
  • La Roche-Posay mua là có quà: