Liên từ trong tiếng Anh: định nghĩa, cách dùng và bài tập

Rate this post

Chào mừng bạn đến với xaydung4.edu.vn trong bài viết về Liên từ trong tiếng anh là gì chúng tôi sẽ chia sẻ kinh nghiệm chuyên sâu của mình cung cấp kiến thức chuyên sâu dành cho bạn.

Liên từ trong tiếng Anh: định nghĩa, cách dùng và bài tập

Trong giao tiếp và nhất là văn viết, người ta rất hay sử dụng các loại liên từ tiếng Anh. Vậy liên từ được chia làm mấy loại, cách dùng như thế nào? Hãy cùng bài viết hệ thống hóa lại dạng kiến thức này để bạn học tốt hơn nhé!

Khái niệm liên từ trong tiếng Anh

Liên từ (Conjunction): là những từ ngữ có chức năng dùng để liên kết các cụm từ, các câu và các đoạn văn lại với nhau.

Chúng ta có thể thấy một số liên từ hay sử dụng trong tiếng Anh như: and, after, before, as soon as, …. Các liên từ này có nhiệm vụ kết nối các câu, các cụm từ và các mệnh đề với nhau.

“ “

Phân loại liên từ và cách dùng

Nhìn chung, liên từ trong tiếng Anh có rất nhiều từ và hiện nay liên từ được chia làm 3 loại chính đó là: Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions), Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) và Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions).

1.Liên từ kết hợp ( Coordinating Conjunctions ) và cách dùng

Liên từ kết hợp là loại liên từ thông dụng và hay gặp nhất trong tiếng Anh. Liên từ này được sử dụng để kết nối hai (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ tương đương với nhau, ví dụ như kết nối 2 từ, 2 cụm từ hay có thể là 2 mệnh đề trong câu.

Ví dụ:

  • I like watching movies and eating snack. ( Tôi thích xem phim và ăn đồ ăn nhanh.)
  • I didn’t have enough money so i didn’t buy that dress. (Tôi không đủ tiền nên tôi không mua cái đầm đó.)
  • Các liên từ kết hợp thông dụng nhất: For – And – Nor – But – Or – Yes – So (FANBOYS)
Liên từ kết hợp Cách dùng Ví dụ For And Nor But Or Yet So
  • Nguyên tắc dùng dấu phẩy với liên từ kết hợp:
Xem thêm:  Cấu trúc và cách dùng Like trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh.vn

+ Khi các liên từ nối hai mệnh đề trong một câu, ta cần thêm dấu phẩy (,) sau mệnh đề thứ nhất trước liên từ.

Ví dụ: He loves watching films, but his mother hates it. (Anh ấy thích xem phim nhưng mẹ anh ta thì ghét.)

+ Nếu liên từ được dùng để kết nối 2 cụm từ (câu không hoàn chỉnh) hoặc từ (ví dụ trong danh sách liệt kê) thì không cần dùng dấu phẩy (,).

Ví dụ: I do morning exercise every day to keep fit and relax. (keep fit và relax không phải mệnh đề độc lập nên không phải có dấu phẩy)

+ Khi liệt kê từ 3 đơn vị trở lên, ta dùng dấu phẩy ở giữa các đơn vị trước; với đơn vị cuối cùng ta có thể dùng hoặc không dùng dấu phẩy.

Ví dụ: Many fruits are good for your eyes, such as carrots, oranges, tomatoes (,) and mango.Nhiều loại trái cây rất tốt cho đôi mắt của bạn, chẳng hạn như cà rốt, cam, cà chua (,) và xoài.

Xem thêm Cách phân biệt tính từ và trạng từ trong tiếng Anh

2.Liên từ tương quan (Correlative conjunction)

Được sử dụng để kết nối 2 đơn vị từ với nhau và luôn đi thành cặp không thể tách rời. Chúng thường được sử dụng theo cặp để liên kết các cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng tương đương nhau về mặt ngữ pháp.

  • Các cặp liên từ tương quan thông dụng
Liên từ tương quan Cách dùng Ví dụ Either_Or Neither_Nor Both_And Not only_But also Whether_Or As_As Such_that/ So_that Rather_than SCARCELY … WHEN / NO SOONER … THAN

Lưu ý:

+ Trong cấu trúc either _ or và neither _ nor động từ chia theo chủ ngữ gần nhất.

+ Trong cấu trúc both _ and và not only _ but also động từ chia theo chủ ngữ kép (là cả 2 danh từ trước đó).

3.Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Liên từ phụ thuộc thường đứng trước các mệnh đề phụ thuộc, dùng để gắn kết mệnh đề này vào mệnh đề chính trong câu.

Mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính nhưng phải luôn được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc.

Ví dụ: Although I studied hard, I couldn’t pass the exam.(Mặc dù tôi học tập chăm chỉ, nhưng tôi không thể vượt qua kỳ thi.)

Sau đây sẽ là một số cặp liên từ phụ thuộc hay dùng nhất trong tiếng Anh:

1. After/Before: dùng diễn tả thời gian 1 sự việc xảy ra sau/trước một sự việc khác trong câu

Ex: Nam plays games after he finishes his work. (Nam chơi trò chơi sau khi hoàn thành công việc của mình.)

Xem thêm:  Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sơn - IELTS Vietop

2. Although/Though/Even though: thể hiện 2 hành động trái ngược nhau về mặt nghĩa, mặc dù. Ngoài ra còn có thể dùng despite và in spite of tương đương như Although/though/even though.

Ex:

  • Although they were tired, they worked overtime (Mặc dù họ đã mệt nhưng họ vẫn làm thêm.)
  • Despite his age, he still enjoys skiing. (Mặc dù đã lớn tuổi, nhưng ông ấy vẫn thích trượt băng.)

3. As: diễn tả 2 hành động cùng xảy ra-khi, hoặc diễn tả nguyên nhân-bởi vì

Ex: As Nam is late for school, his mother has to apologize to his teacher. (Vì Nam đi học muộn nên mẹ cậu phải xin lỗi thầy giáo.)

4. As long as: dùng diễn tả điều kiện: chừng nào mà, miễn là

Ex: As long as you’ve offered, i’ll accept: Miễn là bạn còn đề nghị, tôi sẽ nhận lời.

5. As soon as: dùng diễn tả quan hệ thời gian – ngay khi mà

Ex: As soon as he comes back, i’ll give it to you. (Ngay khi anh ấy về, tôi sẽ đưa nó cho bạn.)

6. Because/Since: dùng diễn tả nguyên nhân, lý do-bởi vì

Lưu ý: Because/since dùng với mệnh đề, ngoài ra có thể dùng because of/due to để diễn đạt ý tương tự.

Ex: You can’t do that because you are mature. (Bạn không được làm thế vì bạn đã lớn rồi

Quarantined because of rabies: Bị cách ly vì bệnh dại.)

7. Even if: dùng diễn tả điều kiện giả định-kể cả khi

Ex: I love you even if i die. (Anh yêu em ngay cả khi anh chết.)

8. If/Unless: dùng diễn tả điều kiện-nếu/nếu không

Ex: You’ll never know unless you try. (Bạn không bao giờ biết nếu không thử.)

9. Once: dùng diễn tả ràng buộc về thời gian-một khi

Ex: Once you’ve tried it, you cannot stop. (Một khi bạn đã thử nó, bạn không thể dừng lại.)

10. Now that: dùng diễn tả quan hệ nhân quả phụ thuộc thời gian: vì giờ đây

Ex: I pray now that soon you’re released. (Tôi đã cầu nguyện rồi nên giờ đây bạn sẽ sớm được giải thoát.)

11. So that/In order that: dùng để diễn tả mục đích: để cho

Keep quiet so that she may sleep: Hãy giữ yên lặng để cho cô ấy có thể ngủ được.

12. Until: dùng diễn tả quan hệ thời gian, thường dùng với câu phủ định – cho đến khi

Xem thêm:  Modal verb là gì? Tất tần tật về động từ khiếm khuyết - TalkFirst

Ex: I’ll wait until you agree. (Tôi sẽ đợi cho đến khi bạn đồng ý.)

13. When: dùng diễn tả quan hệ thời gian – khi

Ex: When she cries, I just can’t think. (Khi cô ấy khóc, Tôi không biết nghĩ gì nữa.)

14. Where: dùng diễn tả quan hệ về địa điểm – nơi

Ex: Where is the love where is friendship. (Đâu là tình yêu, đâu là tình bạn.)

15. While: dùng diễn tả quan hệ thời gian: trong khi; hoặc sự ngược nghĩa giữa 2 mệnh đề: nhưng (= WHEREAS)

Ex: Reading while being alone. (Đọc truyện khi ở một mình.)

16. In case/In the event that: dùng diễn tả giả định về một hành động có thể xảy ra trong tương lai – trong trường hợp, phòng khi.

Ex: In case of genuine emergency, call 911 (Trong trường hợp thực sự khẩn cấp, hãy gọi 911.)

“ “

Bài tập liên từ có đáp án

Bài 1: Chọn đáp án đúng

Task 1. Chọn đáp án đúng

1. Deserts are harsh and dry, ________ many plants grow there.

A. For B. So C. Yet

2. Pat looked at the antique rocker, ________ she couldn’t afford to buy it.

A. And B. But C. Or

3. Constance might go to the library, ________ she might stay home.

A. But B. So C. Nor

4. Sue jogs every day, _______ she wants to stay in shape.

A. But B. Yet C. For

5. His shoes are worn, _______ he has no socks.

A. For B. So C. Or

Đáp án:

Bài 2: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng các liên từ kết hợp có trong ngoặc.

  1. My car has a radio _________ a CD player. (but, or, and)
  2. Sharon hates to listen to rap music, _______ will she tolerate heavy metal. (but, nor, or)
  3. Carol wanted to drive to Colorado, _________ Bill insisted that they fly. (and, or, but)
  4. Carol wanted to drive to Colorado, _________ Bill insisted that they fly. (and, or, but)
  5. I have to be on time, _________ my boss will be annoyed if I’m late. (and, nor, for)
  6. Do you like chocolate _________ vanilla ice cream better? (or, nor, and)
  7. I have to go to work at six, _________ I’m waking up at four. (but, so, yet)
  8. I was on time, _________ everyone else was late. (so, but, for)
  9. Nadia doesn’t like to drive, _________ she takes the bus everywhere. (but, yet, so)
  10. Our trip to the museum was interesting, _________ there were several new artifacts on display. (but, for, yet)

Đáp án:

  1. And
  2. Nor
  3. But
  4. Yet
  5. For
  6. Or
  7. So
  8. But
  9. So
  10. For

Vậy là bài viết ủa AMA đã cung cấp các kiến thức cơ bản về liên từ trong tiếng Anh. Hãy làm bài tập dạng này thường xuyên để sớm nắm vững và sử dụng thành thạo liên từ nhé!