2 Cách Phát âm Chữ R Trong Tiếng Anh Chuẩn Người Bản Xứ

Rate this post

Chào mừng bạn đến với xaydung4.edu.vn trong bài viết về Chữ r trong tiếng anh đọc là gì chúng tôi sẽ chia sẻ kinh nghiệm chuyên sâu của mình cung cấp kiến thức chuyên sâu dành cho bạn.

Chữ R trong tiếng Anh được phát âm chuẩn như thế nào? Bài viết dưới đây, Prep.vn sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm chữ R trong tiếng Anh chi tiết, đầy đủ nhất. Tham khảo kỹ lưỡng để có thể giao tiếp tự nhiên hơn nhé!

Cách phát âm chữ r trong tiếng anh chuẩn nhất
Các cách phát âm chữ r trong tiếng Anh

I. Chữ R trong tiếng Anh

Chữ R – một trong những âm có cách phát âm khá khó trong tiếng Anh. Dưới đây là một số từ vựng có chứa âm R, bạn có thể tham khảo qua:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Rabbit

/ˈræbɪt/

Con thỏ

I saw a rabbit in the garden this morning. (Tôi đã nhìn thấy 1 con thỏ trong vườn vào sáng nay).

Radio

/ˈreɪdiəʊ/

Đài phát thanh

I always listen to the news on the radio in the morning. (Tôi luôn nghe tin tức trên đài radio vào buổi sáng).

Rain

/reɪn/

Mưa

It’s raining outside, so you should take an umbrella. (Trời bên ngoài đang mưa, vì vậy bạn nên đem theo ô).

Rainbow

/ˈreɪnboʊ/

Cầu vồng

The children were delighted to see a rainbow in the sky. (Những đứa trẻ rất vui khi thấy cầu vồng trên bầu trời).

Raise

/reɪz/

Nâng lên

Can you help me raise this heavy box onto the shelf? (Bạn có thể giúp tôi đưa cái hộp nặng này lên kệ được không?)

Read

/riːd/

Đọc

I love to read books in my free time. (Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh).

Xem thêm:  Unit 10 lớp 11: Writing | Hay nhất Giải bài tập Tiếng Anh 11 mới

Ready

/ˈredi/

Sẵn sàng

Are you ready to go out now? (Bạn đã sẵn sàng đi ra ngoài chưa).

Realize

/ˈrɪəlaɪz/

Nhận ra

She didn’t realize her mistake until it was too late. (Cô ấy không nhận ra lỗi của mình cho đến khi đã quá muộn).

Reason

/ˈriːzn/

Lý do

What is the reason for your absence yesterday? (Lý do bạn vắng mặt hôm qua là gì?)

Remember

/rɪˈmembər/

Nhớ lại

I can’t remember where I put my keys. (Tôi không thể nhớ tôi đã để chìa khoá ở đâu).

II. Cách phát âm chữ R trong tiếng Anh

Dưới đây là các cách phát âm R trong tiếng Anh đầy đủ, bạn cần nắm rõ:

1. R đọc là /r/

Âm R trong tiếng Anh hầu như đều được phát âm là /r/. Cách phát âm /r/ thực hiện theo các bước sau:

    • Bước 1: Đặt lưỡi ở vị trí phía trên răng trên, khoảng cách khoảng 1-2 cm.
    • Bước 2: Làm cong lưỡi lên và phía trước để tạo một không gian hẹp giữa lưỡi và vòm miệng.
    • Bước 3: Khi phát âm, thổi khí qua không gian đó, nhưng đồng thời cũng lắc lưỡi một cách nhẹ nhàng.
    • Bước 4: Cố gắng để âm /r/ được phát ra một cách rõ ràng.
    • Bước 5: Thực hiện luyện tập nhiều lần, nghe và học cách phát âm từ người bản ngữ để cải thiện kỹ năng phát âm của mình.

Lưu ý: Trong tiếng Anh Mỹ, chữ R khi theo sau các nguyên âm sẽ được phát âm khá rõ là /r/. Trong tiếng Anh Anh, chữ R khi theo sau các nguyên âm thường không được phát âm rõ mà có xu hướng nhẹ hơn. Ví dụ:

  • “Car”:
    • Anh Anh: /kɑːr/ (âm r cuối từ được phát rõ ràng hơn).
    • Anh Mỹ: /kɑr/ (âm r cuối từ được phát ngắn hơn).
  • “Better”:
    • Anh Anh: /ˈbetər/ (âm r được phát nhấn mạnh hơn).
    • Anh Mỹ: /ˈbɛtər/ (âm r được phát nhẹ hơn).

2. R là phụ âm câm

Trong tiếng Anh, có rất nhiều trường hợp khi âm “r” là phụ âm câm, tức là không được phát âm rõ ràng trong từ. R là âm câm trong trường hợp âm tiếp theo nó là phụ âm, hoặc r là âm cuối trong từ.

Xem thêm:  Quyển sách Tiếng Anh đọc là gì - Học Tốt

Cách phát âm: khi phát âm “r” là âm câm, bạn chỉ cần đưa lưỡi đến vị trí phát âm “r” nhưng không phát ra âm thanh. Điều này làm cho âm “r” trở nên rõ ràng hơn khi kết hợp với âm tiếp theo trong từ. Ví dụ, trong từ “part”, bạn sẽ đặt lưỡi ở phía sau của miệng và cố gắng giữ nó tĩnh trong khi phát âm “p” và “t”. Ví dụ:

    • fork: /fɔːk/: cái nĩa
    • bird: /bɜːd/: con chim
    • Card /kɑːd/ – thẻ, danh thiếp
    • Burn /bɜːn/ – đốt, cháy, làm bỏng
    • Warm /wɔːm/ – ấm, ấm áp
    • Storm /stɔːm/ – bão, cơn giông, cuộc bạo động
    • Start: /stɑːt/ – bắt đầu, khởi động

Tuy nhiên vẫn có trường hợp ngoại lệ:

    • Iron /ˈaɪən/: sắt

3. Linking r

Nếu 1 từ kết thúc bằng /r/ và từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm thì âm /r/ cuối của từ 1 sẽ nối sang cùng với âm đầu tiên của từ số 2 (nối âm). Ví dụ:

    • “Far away” – /fɑː rəˈweɪ/: xa cách
    • “Our aim” – /aʊə reɪm/: mục tiêu của chúng ta
    • “Clear ice” – /klɪə raɪs/: băng
Cách phát âm chữ r trong tiếng Anh chuẩn
Hướng dẫn chi tiết cách phát âm r trong tiếng Anh

Xem thêm bài viết cùng chủ đề:

Hướng dẫn cách phát âm O trong tiếng anh chuẩn xác như người bản xứ

IV. Bài tập luyện phát âm chữ R trong tiếng Anh

Dưới đây là một số bài tập luyện cách phát âm đúng chữ r mà các bạn có thể thực hành nhé!

1. Bài 1: Luyện đọc đọc to các từ sau đây, chú ý đến phần phát âm r

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Red

/red/

Đỏ

Right

/raɪt/

Đúng, phải

Round

/raʊnd/

Tròn, vòng quanh

Road

/roʊd/

Đường

Room

/ruːm/

Phòng

River

/ˈrɪvər/

Sông

Rain

/reɪn/

Mưa

Rise

/raɪz/

Mọc lên

Reach

/riːtʃ/

Vươn tới

Rabbit

/ˈræbɪt/

Con thỏ

Rice

/raɪs/

Gạo

Ring

/rɪŋ/

Nhẫn, chuông

Roommate

/ˈruːmmeɪt/

Bạn cùng phòng

Report

/rɪˈpɔːt/

Báo cáo

Reward

Xem thêm:  Bật mí cách phát âm i trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ

/rɪˈwɔːd/

Thưởng

Realize

/ˈriːəlaɪz/

Nhận ra

Romantic

/rəʊˈmæntɪk/

Lãng mạn

Rainbow

/ˈreɪnbəʊ/

Cầu vồng

Robot

/ˈrəʊbɒt/

Robot

Guitar

/ɡɪˈtɑːr/

Đàn guitar

Card

/kɑːd/

Thẻ, lá bài

Burn

/bɜːrn/

Đốt cháy, bị cháy

Warm

/wɔːrm/

Ấm, ấm áp

Storm

/stɔːrm/

Bão, cơn giông

Start

/stɑːrt/

Bắt đầu, khởi đầu

Organization

/ɔːrɡənaɪzeɪʃn/

Tổ chức, sự tổ chức

Refrigerator

/rɪˈfrɪdʒəreɪtər/

Tủ lạnh

Remember

/rɪˈmembər/

Nhớ, nhớ lại

Restaurant

/ˈrestərɒnt/

Nhà hàng

Revolutionary

/ˌrevəˈluːʃənəri/

Cách mạng, mang tính cách mạng

Gợi ý: Bạn có thể tự check lại độ chính xác cách phát âm chữ r trong tiếng Anh bằng các ứng dụng kiểm tra phát âm (web, app) nhé! Khi học phát âm, bạn cũng có thể dùng sổ, giấy nhớ để ghi nhớ từng tốt hơn!

2. Bài 2: Luyện đọc linking r với các cụm sau

Từ

Phiên âm

Ví dụ

Dịch nghĩa ví dụ

Far away

/fɑː rəˈweɪ/

I live far away from my office.

Tôi sống xa văn phòng của mình.

Our aim

/aʊə reɪm/

Our aim is to provide excellent customer service.

Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời.

Clear ice

/klɪə raɪs/

The lake was so clear, we could see the fish swimming below the ice.

Hồ rất trong, chúng tôi có thể nhìn thấy cá bơi dưới tảng băng.

Near the end

/nɪə rði end/

We’re near the end of the project.

Chúng tôi gần kết thúc dự án.

3. Bài 3: Chọn từ có phần phát âm R khác với các từ còn lại

  1. A. red B. hurt C. word D. fork
  2. A. curb B. road C. surf D. learn
  3. A. room B. road C. read D. career

Đáp án:

    1. A
    2. B
    3. D
Bài tập phát âm r có đáp án đầy đủ
Bài tập luyện phát âm r có đáp án

Ngay từ hôm nay thực hành cách phát âm chữ R trong tiếng Anh qua các bài luyện nói với VSR tại Prep để được chấm chữa kỹ càng, nhanh chóng nâng trình phát âm chuẩn tới từng âm vị nhỏ nhất! Phòng Speaking ảo của Prep.vn với 60 đề thi Speaking thuộc các chủ đề từ cơ bản đến nâng cao chuẩn chỉnh cấu trúc bài thi thực chiến sẽ đem lại cho người dùng không gian luyện nói chân thực vô cùng.

Việc phát âm tiếng Anh cần luyện tập hằng ngày, tạo thành thói quen phản xạ tự nhiên. Vì thế, càng chăm chỉ luyện tập, trình độ của bạn càng tiến bộ nhanh chóng. Trên đây là toàn bộ cách phát âm chữ R trong tiếng Anh chuẩn chỉnh nhất. Hy vọng với những thông tin chia sẻ trên sẽ hữu ích cho việc học phát âm tiếng Anh của bạn!